• Revision as of 05:44, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Hình thái ghép chỉ sự đoán trước

    Oxford

    Comb. form forming nouns meaning 'divination by' (geomancy;necromancy).

    -mantic comb. form forming adjectives. [OF-mancie f. LL -mantia f. Gk manteia divination]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X