• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tiếng lóng)
    Hiện nay (15:04, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Tiếng lóng==
    ==Tiếng lóng==
    -
    *''' Real estate exchanger term meaning a keeper property that would not be traded off without a substantial advantage gained.''' Thuật ngữ trong kinh doanh bất động sản có nghĩa là một người sở hữu tài sản sẽ không mua hoặc bán nếu như không thu được một khoản lợi nhuận đáng kể nào đó.
    +
    *Real estate exchanger term meaning a keeper property that would not be traded off without a substantial advantage gained. '''Thuật ngữ trong kinh doanh bất động sản có nghĩa là một người sở hữu tài sản sẽ không mua hoặc bán nếu như không thu được một khoản lợi nhuận đáng kể nào đó.'''
    -
    *''Example: That's a good property--it's A-Bag. ''Ví dụ: Khu đất đó tốt đấy - Đó là một món hời.
    +
    *''Example: That's a good property--it's A-Bag. '' = Khu đất đó tốt đấy - Đó là một món hời.
    -
    {{slang}}
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]

    Hiện nay

    Tiếng lóng

    • Real estate exchanger term meaning a keeper property that would not be traded off without a substantial advantage gained. Thuật ngữ trong kinh doanh bất động sản có nghĩa là một người sở hữu tài sản sẽ không mua hoặc bán nếu như không thu được một khoản lợi nhuận đáng kể nào đó.
    • Example: That's a good property--it's A-Bag. = Khu đất đó tốt đấy - Đó là một món hời.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X