• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====Điều khiển giao thông trên không ( Air Traffic Control)===== ==Từ điển Oxford== ===Abbr.=== =====Brit.===== =...)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Điều khiển giao thông trên không ( Air Traffic Control)=====
    =====Điều khiển giao thông trên không ( Air Traffic Control)=====
    -
     
    +
    =chuyên ngành=
     +
    ==kinh tế==
     +
    ===== lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh (xác định giá đóng cửa) =====<!-- Xin mời bạn hãy tham gia đóng góp -->
     +
    <!-- Tại Tra Từ -->
    == Oxford==
    == Oxford==
    ===Abbr.===
    ===Abbr.===
    Dòng 26: Dòng 29:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=atc atc] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=atc atc] : Corporateinformation
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=atc&searchtitlesonly=yes atc] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=atc&searchtitlesonly=yes atc] : bized
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    17:55, ngày 21 tháng 3 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Điều khiển giao thông trên không ( Air Traffic Control)

    chuyên ngành

    kinh tế

    lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh (xác định giá đóng cửa)

    Oxford

    Abbr.

    Brit.
    Air traffic control.
    Air Training Corps.

    Tham khảo chung

    • atc : Corporateinformation
    • atc : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X