• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    n (Atc đổi thành ATC: sai chính tả)

    09:57, ngày 10 tháng 4 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Điều khiển giao thông trên không ( Air Traffic Control)

    chuyên ngành

    kinh tế

    lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh (xác định giá đóng cửa)

    Oxford

    Abbr.

    Brit.
    Air traffic control.
    Air Training Corps.

    Tham khảo chung

    • atc : Corporateinformation
    • atc : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X