• Revision as of 02:46, ngày 15 tháng 5 năm 2008 by Tieuho (Thảo luận | đóng góp)

    Tiếng lóng

    ===== The price for anything. ===== Giá của bất cứ thứ gì

    • Example: Q: How much is this, sir? A: That's a buck three eighty. Ví dụ: Hỏi: Thưa ông, cái này giá bao nhiêu? Trả lời: Bao nhiêu chẳng được.
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X