• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tiếng lóng)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
     +
    ==Tiếng lóng==
    ==Tiếng lóng==
    -
    ===== A nonsensical price for when one does not want to give the real price.===== Một giá không có thực, được sử dụng khi ai đó không muốn nói ra giá thật.
    +
    ===Cụm danh từ===
    -
    *''Example: How much did my Lexus cost? A dollar three eightyfive. '' Con Lexus của tôi giá bao nhiêu á? Vài ba đồng gì đó.
    +
    =====Một mức giá vô lý, được sử dụng khi ai đó không muốn nói ra giá thật.=====
    -
    {{slang}}
    +
    *''Example: How much did my Lexus cost? A dollar three eightyfive. = Con Lexus của tôi giá bao nhiêu á? Vài ba đồng gì đó.''
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]

    13:40, ngày 13 tháng 5 năm 2008


    Tiếng lóng

    Cụm danh từ

    Một mức giá vô lý, được sử dụng khi ai đó không muốn nói ra giá thật.
    • Example: How much did my Lexus cost? A dollar three eightyfive. = Con Lexus của tôi giá bao nhiêu á? Vài ba đồng gì đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X