• Revision as of 08:31, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Viết tắt

    Thuỷ thủ hạng nhất ( able-bodied seaman)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cử nhân văn chương ( Bachelor of Arts)

    Oxford

    Ovo adv.

    From the very beginning. [L, = from the egg]

    Tham khảo chung

    • ab : National Weather Service
    • ab : amsglossary
    • ab : Corporateinformation
    • ab : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X