• Revision as of 08:35, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập)

    Oxford

    N.

    (also abba, abaya) a sleeveless outer garment worn by Arabs.[Arab. ' aba']

    Tham khảo chung

    • aba : National Weather Service
    • aba : amsglossary
    • aba : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X