• Revision as of 08:36, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin
    Cây chuối abaca

    Oxford

    N.

    Manila hemp.
    The plant, Musa textilis, yielding this.[Sp. abac ]

    Tham khảo chung

    • abaca : National Weather Service
    • abaca : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X