• Revision as of 14:15, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Me to you 42 (Thảo luận | đóng góp)
    /æbə'ka:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin
    Cây chuối abaca

    Oxford

    N.

    Manila hemp.
    The plant, Musa textilis, yielding this.[Sp. abac ]

    Tham khảo chung

    • abaca : National Weather Service
    • abaca : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X