• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tu viện===== =====Giới tu sĩ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhà thờ (lớn)===== == T...)
    So với sau →

    22:09, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tu viện
    Giới tu sĩ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà thờ (lớn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tu viện

    Oxford

    N.

    (pl. -eys) 1 the building(s) occupied by a community ofmonks or nuns.
    The community itself.
    A church or housethat was once an abbey. [ME f. OF abbeie etc. f. med.L abbatiaABBACY]

    Tham khảo chung

    • abbey : Corporateinformation
    • abbey : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X