• Revision as of 17:41, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'æbi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tu viện
    Giới tu sĩ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà thờ (lớn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tu viện

    Oxford

    N.

    (pl. -eys) 1 the building(s) occupied by a community ofmonks or nuns.
    The community itself.
    A church or housethat was once an abbey. [ME f. OF abbeie etc. f. med.L abbatiaABBACY]

    Tham khảo chung

    • abbey : Corporateinformation
    • abbey : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X