• Revision as of 08:52, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Thiên chúa giáo) cha trưởng tu viện

    Oxford

    N.

    A man who is the head of an abbey of monks.
    Abbotship n.[OE abbod f. eccl.L abbas -atis f. Gk abbas father f. Aram. 'abba]

    Tham khảo chung

    • abbot : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X