• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Ở trên giường===== ::to lie abed ::nằm ở trên giường ==Từ điển Oxford== ===Adv.=== =====Archaic in bed...)
    So với sau →

    09:05, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở trên giường
    to lie abed
    nằm ở trên giường

    Oxford

    Adv.

    Archaic in bed. [OE (as A(2), BED)]

    Tham khảo chung

    • abed : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X