• Revision as of 15:45, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'bed/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở trên giường
    to lie abed
    nằm ở trên giường

    Oxford

    Adv.

    Archaic in bed. [OE (as A(2), BED)]

    Tham khảo chung

    • abed : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X