• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lầm lạc===== =====(sinh vật học) khác thường===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Esp. Biol. diverging from the...)
    So với sau →

    09:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lầm lạc
    (sinh vật học) khác thường

    Oxford

    Adj.

    Esp. Biol. diverging from the normal type.
    Departingfrom an accepted standard.
    Aberrance n. aberrancy n. [Laberrare aberrant- (as AB-, errare stray)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X