• Revision as of 09:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lầm lạc
    (sinh vật học) khác thường

    Oxford

    Adj.

    Esp. Biol. diverging from the normal type.
    Departingfrom an accepted standard.
    Aberrance n. aberrancy n. [Laberrare aberrant- (as AB-, errare stray)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X