-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Hate, loathe, detest, a...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng==========Ghê tởm; ghét cay ghét đắng=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[abhorred]]+ * V_ing : [[abhorring]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==09:40, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- abhor : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ