• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Hate, loathe, detest, a...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng=====
    =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[abhorred]]
     +
    * V_ing : [[abhorring]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    09:40, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ghê tởm; ghét cay ghét đắng

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Hate, loathe, detest, abominate, execrate; regard or viewwith horror or dread or fright or repugnance or loathing ordisgust, shudder at, recoil or shrink from; be or stand aghastat: He said that he abhorred any violation of human rights.

    Oxford

    V.tr.

    (abhorred, abhorring) detest; regard with disgust andhatred. [ME f. F abhorrer or f. L abhorrere (as AB-, horrereshudder)]

    Tham khảo chung

    • abhor : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X