• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ghê tởm===== ::to have an abhorrence of ::sự ghét cay ghét đắng =====Điều ghê tởm; cái bị ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/əb'hɒrəns/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:15, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /əb'hɒrəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ghê tởm
    to have an abhorrence of
    sự ghét cay ghét đắng
    Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng

    Oxford

    N.

    Disgust; detestation.
    A detested thing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X