• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác abnormalcy =====Như abnormalcy===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tính bất thường===== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/,æbnɔ:'mæləti/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:49, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /,æbnɔ:'mæləti/

    Thông dụng

    Cách viết khác abnormalcy

    Như abnormalcy

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính bất thường
    tính không chuẩn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Irregularity, unconformity, unusualness, singularity,eccentricity, unconventionality, uncommonness, deviation,aberration, idiosyncrasy: The desire in a man to wear women'sclothing is viewed as an abnormality.
    Distortion, anomaly,malformation, deformity: The child was born with an abnormalityof the right foot.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a an abnormal quality, occurrence, etc. b thestate of being abnormal.
    A physical irregularity.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X