• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác abnormalcy =====Như abnormalcy===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) 1 an abnormality or irregularity.===== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æb'nɔ:miti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:36, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /æb'nɔ:miti/

    Thông dụng

    Cách viết khác abnormalcy

    Như abnormalcy

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 an abnormality or irregularity.
    Amonstrosity. [L abnormis (as AB-, normis f. norma rule)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X