• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Như aboriginal===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====(also abo) Austral. sl. usu. offens.===== =====N. (pl.Abos) an ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'æbəʊ</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:51, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /'æbəʊ

    Thông dụng

    Danh từ

    Như aboriginal

    Oxford

    N. & adj.

    (also abo) Austral. sl. usu. offens.
    N. (pl.Abos) an Aboriginal.
    Adj. Aboriginal. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • abo : Corporateinformation
    • abo : Chlorine Online
    • abo : Foldoc
    • abo : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X