• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng===== ::to hold something in abomination ::ghê tởm...)
    So với sau →

    09:50, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng
    to hold something in abomination
    ghê tởm cái gì
    Vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét

    Oxford

    N.

    Loathing.
    An odious or degrading habit or act.
    (often foll. by to) an object of disgust. [ME f. OF (asABOMINATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X