• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng===== ::to hold something in abomination ::ghê tởm...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ə,bɒmi'nei∫n/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:04, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /ə,bɒmi'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng
    to hold something in abomination
    ghê tởm cái gì
    Vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét

    Oxford

    N.

    Loathing.
    An odious or degrading habit or act.
    (often foll. by to) an object of disgust. [ME f. OF (asABOMINATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X