• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phá thai, làm sẩy thai===== ===Danh từ=== =====Thuốc phá thai===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə,bɔ:ti'fei∫ənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:14, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /ə,bɔ:ti'fei∫ənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phá thai, làm sẩy thai

    Danh từ

    Thuốc phá thai

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tác nhân gây sẩy thai, thuốc gây sẩy thai

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. effecting abortion.
    N. a drug or otheragent that effects abortion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X