• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
    Hiện nay (10:28, ngày 1 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ə´breizivnis</font>'''/=====
    +
    {|align="right"
    -
    === Xây dựng===
    +
    | __TOC__
    -
    =====tính mài mòn=====
    +
    |}
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
     
    -
    =====khả năng mài mòn=====
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    =====độ ráp=====
    +
    {{Phiên âm}}
    -
    === Địa chất===
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
     
     +
    == Xây dựng==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====tính mài mòn=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====khả năng mài mòn=====
     +
     
     +
    =====độ ráp=====
     +
    ===Địa chất===
    =====tính mài mòn, độ mài mòn=====
    =====tính mài mòn, độ mài mòn=====
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại: Địa chất ]]
    +
    == Tham khảo chung ==
     +
     
     +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abrasiveness abrasiveness] : National Weather Service
     +
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tính mài mòn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng mài mòn
    độ ráp

    Địa chất

    tính mài mòn, độ mài mòn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X