• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá===== =====(tôn giáo) sự xá tội===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A forma...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,æbsə'lu:∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:27, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /,æbsə'lu:∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá
    (tôn giáo) sự xá tội

    Oxford

    N.

    A formal release from guilt, obligation, or punishment.
    An ecclesiastical declaration of forgiveness of sins.
    Aremission of penance.
    Forgiveness. [ME f. OF f. L absolutio-onis (as ABSOLVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X