• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The acceptance of or belief ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'æbsəlu:tizm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:32, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'æbsəlu:tizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế

    Oxford

    N.

    The acceptance of or belief in absolute principles inpolitical, philosophical, ethical or theological matters.
    Absolutist n. & adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X