• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ăn uống điều độ; kiêng khem===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Practising abstinence.===== =====Abstinently adv...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'&#230;bstin&#601;nt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:08, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'æbstinənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn uống điều độ; kiêng khem

    Oxford

    Adj.

    Practising abstinence.
    Abstinently adv. [ME f. OF f. L(as ABSTAIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X