• Revision as of 15:08, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /'æbstinənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn uống điều độ; kiêng khem

    Oxford

    Adj.

    Practising abstinence.
    Abstinently adv. [ME f. OF f. L(as ABSTAIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X