• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khó hiểu===== =====Thâm thuý, sâu sắc===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Hard to understand; obscure; profound.==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'stru:s</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:12, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /əb'stru:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó hiểu
    Thâm thuý, sâu sắc

    Oxford

    Adj.

    Hard to understand; obscure; profound.
    Abstrusely adv.abstruseness n. [F abstruse or L abstrusus (as AB-, trusus pastpart. of trudere push)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X