• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Viện sĩ hàn lâm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====viện sĩ hàn lâm===== ==Từ điển O...)
    (đóng góp từ Academician tại CĐ Kinhteđóng góp từ Academician tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə¸kædə´miʃən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====viện sĩ hàn lâm=====
    +
    =====viện sĩ hàn lâm=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 20: Dòng 18:
    =====A member of an Academy, esp. of the Royal Academy of Arts,the Acad‚mie fran‡aise, or the USSR Academy of Sciences. [Facad‚micien (as ACADEMIC)]=====
    =====A member of an Academy, esp. of the Royal Academy of Arts,the Acad‚mie fran‡aise, or the USSR Academy of Sciences. [Facad‚micien (as ACADEMIC)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    03:00, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /ə¸kædə´miʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viện sĩ hàn lâm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    viện sĩ hàn lâm

    Oxford

    N.

    A member of an Academy, esp. of the Royal Academy of Arts,the Acad‚mie fran‡aise, or the USSR Academy of Sciences. [Facad‚micien (as ACADEMIC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X