• Revision as of 17:56, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'klinik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) không nghiêng, vô khuynh
    aclinic line
    đường vô khuynh

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    không dốc

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    vô khuynh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không nghiêng

    Oxford

    Linen. = magnetic equator. [Gk aklines (as A-(1), klino bend)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X