• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng===== =====Người theo hầu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ækəlait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    06:33, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'ækəlait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng
    Người theo hầu

    Oxford

    N.

    A person assisting a priest in a service or procession.
    An assistant; a beginner. [ME f. OF acolyt or eccl.L acolytusf. Gk akolouthos follower]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X