• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Diện tích (tính theo mẫu Anh)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====diện tích (tính theo mẫ...)
    So với sau →

    05:06, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diện tích (tính theo mẫu Anh)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    diện tích (tính theo mẫu Anh)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A number of acres.
    An extent of land.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X