• Revision as of 10:12, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'eikəriʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diện tích (tính theo mẫu Anh)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    diện tích (tính theo mẫu Anh)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A number of acres.
    An extent of land.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X