• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chua cay, sự gay gắt===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) bitterness of temper or manner; ill feeling. [F...)
    So với sau →

    15:02, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chua cay, sự gay gắt

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) bitterness of temper or manner; ill feeling. [Facrimonie or L acrimonia pungency (as ACRID)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X