• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ...)
    Hiện nay (03:13, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'æktinizəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá=====
    =====(vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Vật lý==
    +
    === Vật lý===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ hóa quang=====
    -
    =====độ hóa quang=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====độ nhạy quang=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ nhạy quang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The property of short-wave radiation that produces chemicalchanges, as in photography.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Actinic adj. [Gk aktis -inosray]=====
    +

    Hiện nay

    /'æktinizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá

    Chuyên ngành

    Vật lý

    độ hóa quang

    Kỹ thuật chung

    độ nhạy quang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X