• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ...)
    So với sau →

    04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    độ hóa quang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ nhạy quang

    Oxford

    N.

    The property of short-wave radiation that produces chemicalchanges, as in photography.
    Actinic adj. [Gk aktis -inosray]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X