• Revision as of 10:10, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /,ækti'nɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) thiết bị đo nhật xạ
    (vật lý), (hoá học) thiết bị đo quang hoá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa quang kế
    nhật xạ kế
    quang hóa kế

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring the intensity of radiation, esp.ultraviolet radiation. [Gk aktis -tinos ray + -METER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X