• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác actinomorphous =====Như actinomorphous===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Biol. radially symmetrical. [as ACTINOMETER ...)
    (phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,æktinə'mc:fik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:37, ngày 4 tháng 8 năm 2008

    /,æktinə'mc:fik/

    Thông dụng

    Cách viết khác actinomorphous

    Như actinomorphous

    Oxford

    Adj.

    Biol. radially symmetrical. [as ACTINOMETER + Gk morpheform]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X