• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">ə'faul</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ə'faul</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə´faul</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:14, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /ə´faul/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chạm vào, húc vào, đâm vào
    to run afoul of
    húc vào, đâm bổ vào

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Afoul of. entangled with, in trouble with, in conflictwith, at odds with: Barbara fell afoul of the new taxregulations.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X