• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) after-grass===== =====Hậu quả, kết quả (thường) là tai hại===== ::The aftermath of war ::hậu qu...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'&#593;:ft&#601;m&#230;&#952;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:41, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'ɑ:ftəmæθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) after-grass
    Hậu quả, kết quả (thường) là tai hại
    The aftermath of war
    hậu quả của chiến tranh

    Oxford

    N.

    Consequences; after-effects (the aftermath of war).
    Newgrass growing after mowing or after a harvest. [AFTER adj. +math mowing f. OE m‘th f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X