• Revision as of 20:05, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) after-grass
    Hậu quả, kết quả (thường) là tai hại
    The aftermath of war
    hậu quả của chiến tranh

    Oxford

    N.

    Consequences; after-effects (the aftermath of war).
    Newgrass growing after mowing or after a harvest. [AFTER adj. +math mowing f. OE m‘th f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X