• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm nghĩa của từ)
    (s)
    Dòng 3: Dòng 3:
    =====Part of the carburetor that channels air into the intake manifold.=====
    =====Part of the carburetor that channels air into the intake manifold.=====
    -
    Còi hơi
    +
    =====Còi hơi=====
    [[Thể_loại:Ô tô]]
    [[Thể_loại:Ô tô]]

    07:24, ngày 28 tháng 10 năm 2008

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!
    Part of the carburetor that channels air into the intake manifold.
    Còi hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X