• Revision as of 12:52, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'eəskru:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cánh quạt máy bay

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chong chóng, cánh quạt (máy bay)

    Oxford

    N.
    Brit. an aircraft propeller.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X