• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng===== =====Sự cấp dưỡng===== =====(pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi v...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'æliməni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:39, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /'æliməni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng
    Sự cấp dưỡng
    (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)

    Oxford

    N.

    The money payable by a man to his wife or former wife or bya woman to her husband or former husband after they areseparated or divorced. °In UK use replaced by maintenance. [Lalimonia nutriment f. alere nourish]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X