• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    (sua)
    Dòng 2: Dòng 2:
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    =====Needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor.=====
    =====Needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor.=====
    -
    Ổ bi máy phát điện.
    +
    =====Ổ bi máy phát điện.=====
    [[Thể_loại:Ô tô]]
    [[Thể_loại:Ô tô]]

    03:19, ngày 26 tháng 12 năm 2008

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!
    Needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor.
    Ổ bi máy phát điện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X