• Revision as of 03:19, ngày 26 tháng 12 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!
    Needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor.
    Ổ bi máy phát điện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X