• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác ambiance =====Như ambiance===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hoàn cảnh===== =====mô...)
    So với sau →

    12:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác ambiance

    Như ambiance

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn cảnh
    môi trường
    môi trường xung quanh

    Oxford

    N.

    (also ambiance) the surroundings or atmosphere of a place.[AMBIENT + -ENCE or F ambiance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X